MÁY CẮT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ - SUS PIPE CUTTING MACHINE
0₫
THÔNG TIN SẢN PHẨM Tên sản phẩm: MÁY CẮT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ Model: SPCM - A1000 Nhà sản xuất: SEYOUNG Nước sản xuất: Hàn Quốc THÔNG SỐ KỶ THUẬT Basic Specification for Equipment Pipe Diameter to be Proceed 200A~1,000A Pipe Thickness to be Proceed 1~25mm Pipe lenght to be processed 6,000mm Max. Weight of Pipe 10,000kg Machine Length (L) 9,000mm Machine Main Unit Height (H) 2,242mm Machine Main Unit Width (W) 1,800mm Machine Weight 3,000kg Control Axis Total Numbers of Axis 3 Axis Pipe Rotation (1) Driving System Mortor (2) R.P.M. Control Case by Condition (3) Accuracy 1~2mm Pipe Up/Down (1) Driving System Screw Jack System (2) Accuracy 1mm Torch Bevel (1) Driving System Manual (2) Effective Range for Plasma Lfet/Right Bevel Angle : ±45deg Components for Equipment Control Box Including Computer System Operation panel 1 set Plasma cutting machine; Model Name & No Hypertherm Powermax 105 System Of Torch...
- Mô tả
- Basic Specification for Equipment
- Control Axis
- Components for Equipment
- Utilities Specification
- TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tên sản phẩm: MÁY CẮT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ
Model: SPCM - A1000
Nhà sản xuất: SEYOUNG
Nước sản xuất: Hàn Quốc
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
Pipe Diameter to be Proceed | 200A~1,000A |
---|---|
Pipe Thickness to be Proceed | 1~25mm |
Pipe lenght to be processed | 6,000mm |
Max. Weight of Pipe | 10,000kg |
Machine Length (L) | 9,000mm |
Machine Main Unit Height (H) | 2,242mm |
Machine Main Unit Width (W) | 1,800mm |
Machine Weight | 3,000kg |
Total Numbers of Axis | 3 Axis |
---|---|
Pipe Rotation | |
(1) Driving System | Mortor |
(2) R.P.M. | Control Case by Condition |
(3) Accuracy | 1~2mm |
Pipe Up/Down | |
(1) Driving System | Screw Jack System |
(2) Accuracy | 1mm |
Torch Bevel | |
(1) Driving System | Manual |
(2) Effective Range for Plasma | Lfet/Right Bevel Angle : ±45deg |
Control Box Including Computer System |
Operation panel 1 set |
---|---|
Plasma cutting machine; Model Name & No |
Hypertherm Powermax 105 |
System Of Torch Travel | Manual |
Primary Power Source | 380VAC, 3∮ 50/60Hz 70Amp Max |
Grounding | Installation |
Main Power Supply | 380VAC, 3∮ 50/60Hz 70Amp Max |
---|---|
Air | Air Line for Plasma Supporting |
Grounding | Installation |
• Gọn gàng phần bề mặt cắt so với phương thức cắt chờ.
• Rất dễ điều khiển với bất cứ ai vì có hệ thống thiết bị CNC.
• Đa dạng về phạm vi cắt từ quy cách đường kính ống JIS 200A~1000A
• 대기 중 절단 방식에 비해 절단면이 깔끔
• CNC 장비와는 달리 누구나 손쉽게 조작 가능
• JIS 규격 200A~1000A 관경까지 절단 범위가 다양
• Clean and precise cutting surface compared to open-air cutting
• Different from CNC machine, anybody can use and control
• A wide range of pipe diameter: from JIS 200A to JIS 1000A