MÁY CẮT ỐNG - PIPE CUTTING MACHINE
0₫
THÔNG TIN SẢN PHẨM Tên sản phẩm: MÁY CẮT ỐNG Model: PCM-A1500 Nhà sản xuất: SEYOUNG Nước sản xuất: Hàn Quốc THÔNG SỐ KỶ THUẬT Basic Specification for Equipment Pipe Diameter to be Proceed 300A~1,500A Pipe Thickness Oxy-fuel cutting : 10~120mm Plasma : 1~28mm Torch Rail Length 12,000mm Max. Weight of Pipe 30,000kg Machine Length (L) 14,695mm Machine Main Unit Height (H) 4,025mm Machine Main Unit Width (W) 4,095mm Machine Weight 15,000kg Control Axis Total Numbers of Axis 5 Axis (1) Torch Travel Servo motor (2) Main Lift Hydraulic Lift (3) Sub Lift Manual Lift Torch Travel (1) Driving System Servo Driver & Motor (2) Traveling Length in Front of Chuck 1,500mm (3) Accuracy 0.1mm Main Lift 2 Sets (1) Driving System Hydraulic pressure (2) Up/Down Stroke 1 SOOA According to size Stroke (3) Accuracy 1mm Torch Bevel (1) Driving System Servo Driver & Motor (2) Range of Bevel Angle Gas : ±70deg, Plasma :...
- Mô tả
- Basic Specification for Equipment
- Control Axis
- Components for Equipment
- Software
- Utilities Specification
- TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tên sản phẩm: MÁY CẮT ỐNG
Model: PCM-A1500
Nhà sản xuất: SEYOUNG
Nước sản xuất: Hàn Quốc
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
Pipe Diameter to be Proceed | 300A~1,500A |
---|---|
Pipe Thickness | Oxy-fuel cutting : 10~120mm Plasma : 1~28mm |
Torch Rail Length | 12,000mm |
Max. Weight of Pipe | 30,000kg |
Machine Length (L) | 14,695mm |
Machine Main Unit Height (H) | 4,025mm |
Machine Main Unit Width (W) | 4,095mm |
Machine Weight | 15,000kg |
Total Numbers of Axis | 5 Axis |
---|---|
(1) Torch Travel | Servo motor |
(2) Main Lift | Hydraulic Lift |
(3) Sub Lift | Manual Lift |
Torch Travel | |
(1) Driving System | Servo Driver & Motor |
(2) Traveling Length in Front of Chuck | 1,500mm |
(3) Accuracy | 0.1mm |
Main Lift | 2 Sets |
(1) Driving System | Hydraulic pressure |
(2) Up/Down Stroke | 1 SOOA According to size Stroke |
(3) Accuracy | 1mm |
Torch Bevel | |
(1) Driving System | Servo Driver & Motor |
(2) Range of Bevel Angle | Gas : ±70deg, Plasma : ±45deg |
(3) Effective Range for Plasma | Lfet/Right Bevel Angle : ±45deg, Front/Back Bevel Angle : ±45deg |
(4) Effective Range for Oxy-Fuel | Lfet/Right Bevel Angle : ±70deg, Front/Back Bevel Angle : ±45deg |
(5) Accuracy | 0.2mm |
Chuck Rotation | |
(1) Driving System | Servo Driver & Motor |
(2) R.P.M. | Control Case by Condition |
(3) Accuracy | 0.2mm |
Chuck Lift - Moving System | Screw Jack |
Torch Z Axis | |
(1) Driving System | Servo Drive r & Motor |
(2) Front/Back Stroke | 1,600mm |
(3) Accuracy | 0.1mm |
Pipe Chuck | 6 Jaw |
---|---|
(1) Diameter of Chuck | 1,400mm |
(2) Clamping System | Manual/Auto, Auto:Motor (Clamping & Unclamping) |
(3) Moving System | Auto: Motor (100mm) |
Control Box Including Computer System | Operation panel 1 set |
Laser Sensor System | Torch sensor 1 set |
Oxy- Fuel Cutting Torch | 1 set |
Plasma Cutting Machine ; Model Name & No |
Hypertherm Powermax 125 |
Automatic Oxy- Fuel Preheat Torch | Preheating torch 1 set |
System of Torch Travel | Servo motor |
Primary Power Source | 380VAC, 3? 50/60Hz 70Amp Max |
Grounding | Installation |
GUI Software for PC | 1 Copy |
---|---|
Specification for Computer System | PC : Advantech IPC-6806S CPU : Intel 3-3220 3.3Ghz Hard Disk : SSD 120G Windows CE Monitor : Advantech FRM-2150G-RDE |
Main Power Supply | 380VAC, 3? 50/60Hz 70Amp Max |
---|---|
Air | Air Line for Plasma Supporting |
Oxygen Gas | Gas(Oxygen, Nitrogen) 0.5-0.6 Mpa |
Grounding | Installation |
• Đối với người dùng, hệ thống điều khiển bảng điều khiển cảm ứng thân thiện với các biểu tượng trực quan để vận hành.
• Khả năng làm việc và nhận dữ liệu được luu7khi làm việc lặp đi lặp lại, do có tính năng lưu lại công thức làm việc,
• Tiện lợi cho việc A/S với tính tiếp cận được khai thác phát triển tại môi trường Window.
• Dễ dàng cài đặt công thức theo phương thức đã làm tại CAM có sẵn.
• Khai thác phát triển sử dụng kỷ thuật ứng dụng server.
• Có tính năng nâng/hạ đầu kẹp (Hệ thống vít vặn) nên sự giao kết ống sẽ dễ dàng.
• Có tính năng cài đặt chiều cao chính xác thông qua thang máy ống kiểu thuỷ lực(Di chuyển lên/xuống: Thuỷ lực. Di chuyển trái/phải: Động cơ điện)
• Thực hiện công việc dễ dàng do có gắn thang máy cho người sử dụng kiểu thuỷ lực(Di chuyển lên/xuống: Thuỷ lực. Di chuyển trái/phải: Động cơ điện)
• 터치 패널 제어시스템을 이용하였으며, 아이콘의 시각화로 사용이 편리
• 작업 레시피 저장이 가능하여 반복 작업 시 저장된 데이터를 불러와 작업 가능
• 윈도우 환경에서 개발되어 접근성 및 A/S 편리
• 기존 CAM에서 작업하던 방식에서 데이터 세팅 방식으로 작업 레시피 설정이 용이
• 서보 응용 기술을 이용하여 개발
• Chuck Up/Down 기능(Screw Jack System)을 제공해 보다 쉽게 파이프 체결
• 유압식 Pipe Lift를 통해 정확한 높이 설정 가능(상?하 이동 : 유압 / 좌?우 이동 : 모터)
• 유압식 사용자 Lift를 제공하여 편리하게 작업 수행(상?하 이동 : 유압 / 좌?우 이동 : 모터)
• For user, friendly touch panel control system with visualized icons to operate
• Save and recall the working recipe for same repetitive work
• Good accessibility & A/S service based on MS Window OS
• Set easy working recipe (before: CAM -> after: Input Data)
• Developed using servo mechanism
• Easier pipe fixing by Chuck up & down function (Screw Jack System)
• Accurate moving point of pipe by Hydraulic Lift (Vertical: Hydraulic / Horizontal: Motor)
• Labor-saving work by Hydraulic Lift (Vertical: Hydraulic /Horizontal: Motor)